Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
banker's acceptance
|

banker's acceptance

banker's acceptance (băngʹkərz ăk-sĕpʹtəns) noun

See bank acceptance.